47 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 13 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 30 | 0 | 5 | 0 |
45 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 27 | 1 | 1 | 0 |
44 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 7 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 2 | 0 |
42 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 32 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 33 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 4 | 0 |
36 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 26 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 32 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 57 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Nuku-Hiva #2 | Giải vô địch quốc gia Tahiti [2] | 34 | 0 | 4 | 0 |
31 | G014N14 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 15 | 0 | 2 | 0 |
30 | Montevideo #24 | Giải vô địch quốc gia Uruguay [3.2] | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Nuku'alofa #2 | Giải vô địch quốc gia Tonga [2] | 31 | 0 | 0 | 0 |
29 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 2 | 0 | 0 | 0 |
28 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 4 | 0 |
27 | Savave #2 | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 21 | 0 | 2 | 0 |