45 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 27 | 6 | 0 | 0 |
44 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 36 | 6 | 0 | 0 |
43 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 36 | 5 | 0 | 0 |
42 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
41 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 24 | 6 | 1 | 0 |
40 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 30 | 7 | 0 | 0 |
39 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 34 | 10 | 0 | 0 |
38 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 36 | 9 | 0 | 0 |
37 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 19 | 4 | 0 | 0 |
36 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar | 35 | 2 | 0 | 0 |
35 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 27 | 11 | 0 | 0 |
34 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 36 | 12 | 0 | 0 |
33 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 36 | 7 | 0 | 0 |
32 | Gibraltar United #18 | Giải vô địch quốc gia Gibraltar [2] | 29 | 8 | 0 | 0 |
31 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 31 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 26 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 21 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Neath | Giải vô địch quốc gia Xứ Wales | 16 | 0 | 0 | 0 |