46 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 2 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 3 | 0 | 2 | 0 | 0 |
44 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
43 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 33 | 29 | 0 | 0 | 0 |
42 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 28 | 1 | 1 | 0 |
41 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 31 | 0 | 1 | 0 |
40 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 41 | 0 | 1 | 0 |
39 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 40 | 0 | 1 | 0 |
38 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 40 | 0 | 0 | 0 |
37 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 31 | 0 | 0 | 0 |
36 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 34 | 25 | 1 | 0 | 0 |
35 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 32 | 23 | 0 | 0 | 0 |
34 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 8 | 0 | 1 | 0 |
33 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 21 | 7 | 0 | 1 | 0 |
32 | Quezailica | Giải vô địch quốc gia Honduras | 36 | 36 | 0 | 5 | 0 |
31 | FC Aranciano | Giải vô địch quốc gia Saint Vincent và Grenadines | 30 | 32 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Sliven #9 | Giải vô địch quốc gia Bulgaria [3.1] | 30 | 22 | 2 | 0 | 0 |
30 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 19 | 0 | 0 | 0 | 1 |
27 | PeterZhou FC | Giải vô địch quốc gia Romania | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |