36 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 17 | 1 | 1 | 0 | 0 |
35 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 1 | 4 | 2 | 0 |
34 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 1 | 5 | 6 | 0 |
33 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 40 | 2 | 5 | 2 | 0 |
32 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 38 | 0 | 6 | 3 | 0 |
31 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 0 | 8 | 5 | 0 |
30 | SC Oosterhout | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 31 | 0 | 5 | 6 | 1 |
29 | FC Pancho'iao #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 42 | 1 | 4 | 5 | 0 |
28 | FC Pancho'iao #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 26 | 0 | 2 | 4 | 0 |
27 | FC Pancho'iao #6 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.3] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |