49 | Krosno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |
48 | Krosno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
47 | Krosno | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 21 | 1 | 0 | 1 | 0 |
46 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
43 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
37 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 30 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Schaerbeek | Giải vô địch quốc gia Bỉ | 37 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | [DJB]Tarawa Jianlibao FC | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 17 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Gamprin | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |