46 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 16 | 4 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 12 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 28 | 20 | 1 | 2 | 0 |
42 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 32 | 24 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 34 | 23 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 36 | 31 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 23 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 34 | 7 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 28 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 29 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 34 | 23 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 43 | 25 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Khamis Mushayt #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 44 | 71 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Khamis Mushayt #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 51 | 6 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Khamis Mushayt #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 35 | 21 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Khamis Mushayt #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Khamis Mushayt #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Khamis Mushayt #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Khamis Mushayt #3 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |