45 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 2 | 2 | 1 | 0 |
44 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 10 | 2 | 0 |
43 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 5 | 15 | 3 | 0 |
42 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 7 | 14 | 3 | 0 |
41 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 35 | 3 | 24 | 9 | 0 |
40 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 34 | 3 | 21 | 11 | 0 |
39 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 4 | 26 | 8 | 0 |
38 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 30 | 10 | 32 | 7 | 0 |
37 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 3 | 27 | 8 | 0 |
36 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 2 | 20 | 3 | 0 |
35 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 0 | 16 | 9 | 1 |
34 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 33 | 1 | 13 | 10 | 1 |
33 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 41 | 0 | 13 | 8 | 0 |
32 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 11 | 12 | 2 |
31 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 1 | 8 | 0 |
30 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 29 | 0 | 5 | 5 | 0 |
29 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 0 | 2 | 5 | 0 |
28 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | Abidjan | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |