42 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 37 | 16 | 5 | 0 | 0 |
41 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 39 | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 36 | 12 | 0 | 0 | 0 |
39 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 42 | 16 | 0 | 1 | 0 |
38 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 40 | 19 | 1 | 0 | 0 |
37 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 40 | 5 | 1 | 0 | 0 |
36 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 38 | 10 | 0 | 0 | 0 |
35 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.1] | 37 | 16 | 1 | 1 | 0 |
34 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [3.2] | 53 | 7 | 1 | 0 | 0 |
33 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 41 | 13 | 0 | 0 | 0 |
32 | Sutherland FC | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 37 | 3 | 0 | 0 | 0 |
31 | Fc Pegões | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 35 | 33 | 1 | 2 | 0 |
30 | Fc Pegões | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [3.2] | 35 | 24 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Fgura | Giải vô địch quốc gia Malta | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |