39 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 4 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 23 | 0 | 2 | 8 | 1 |
37 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 29 | 1 | 3 | 9 | 0 |
36 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 30 | 0 | 2 | 8 | 0 |
35 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 31 | 1 | 8 | 14 | 0 |
34 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 33 | 4 | 10 | 9 | 0 |
33 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 15 | 1 | 3 | 3 | 0 |
32 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 34 | 5 | 9 | 7 | 0 |
31 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 33 | 4 | 10 | 5 | 0 |
30 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 32 | 0 | 3 | 5 | 0 |
29 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 34 | 3 | 4 | 7 | 0 |
28 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [2] | 30 | 2 | 3 | 10 | 0 |
27 | Hunters | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ [3.2] | 18 | 1 | 5 | 6 | 0 |