44 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
41 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 1 | 1 | 0 | 0 |
40 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 24 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 33 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 3 | 0 | 1 | 0 |
33 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 27 | 1 | 0 | 2 | 1 |
32 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 22 | 1 | 1 | 0 | 0 |
31 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | AC Sainty | Giải vô địch quốc gia Bhutan | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |