42 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [3.1] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
41 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [3.1] | 36 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [3.1] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [3.1] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [3.1] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
34 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 33 | 1 | 0 | 2 | 1 |
33 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 1 |
32 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 30 | 0 | 0 | 4 | 0 |
31 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 46 | 0 | 0 | 0 | 2 |
30 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 62 | 0 | 0 | 6 | 0 |
29 | FC San Salvador #8 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Guazapa #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Guazapa #3 | Giải vô địch quốc gia El Salvador [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Granadilla | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |