37 | FC Aizkraukle #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 36 | 8 | 0 | 0 |
36 | FC Aizkraukle #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 36 | 4 | 0 | 0 |
35 | FC Aizkraukle #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 29 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Aizkraukle #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 36 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Aizkraukle #5 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.16] | 33 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 21 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 20 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 27 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 32 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ouagadougou #7 | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 31 | 0 | 3 | 0 |
27 | Fc Kakubite | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 19 | 0 | 4 | 0 |