44 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 4 | 2 | 0 | 0 | 0 |
43 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 13 | 5 | 1 | 0 | 0 |
42 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 30 | 17 | 1 | 1 | 0 |
41 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 30 | 18 | 2 | 4 | 0 |
40 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 34 | 10 | 0 | 0 | 0 |
39 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 24 | 6 | 0 | 0 | 0 |
38 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 33 | 16 | 0 | 1 | 1 |
37 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 34 | 24 | 0 | 2 | 0 |
36 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 34 | 21 | 1 | 1 | 0 |
35 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 34 | 17 | 0 | 0 | 0 |
34 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 36 | 21 | 3 | 1 | 0 |
33 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 29 | 9 | 0 | 2 | 0 |
32 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 34 | 25 | 4 | 1 | 0 |
31 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 33 | 16 | 2 | 0 | 0 |
30 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 34 | 21 | 2 | 2 | 0 |
29 | Durango | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.2] | 3 | 2 | 0 | 0 | 0 |
29 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 24 | 0 | 0 | 1 | 1 |
28 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Colonials FC | Giải vô địch quốc gia Mỹ | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |