42 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.6] | 8 | 1 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 29 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 26 | 1 | 0 | 0 | 1 |
36 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.1] | 26 | 2 | 0 | 0 | 1 |
35 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.2] | 29 | 1 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Budapest | Giải vô địch quốc gia Hungary [5.4] | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
30 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | Carmen Bucuresti | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |