42 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 8 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 0 | 7 | 10 | 1 |
39 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 33 | 1 | 6 | 11 | 0 |
38 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 2 | 15 | 10 | 0 |
37 | Visakha | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 2 | 6 | 11 | 0 |
36 | Colina | Giải vô địch quốc gia Chile | 16 | 2 | 5 | 0 | 0 |
36 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 11 | 0 | 2 | 1 | 0 |
35 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 26 | 0 | 4 | 8 | 0 |
34 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 32 | 0 | 3 | 12 | 0 |
33 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 24 | 0 | 6 | 10 | 0 |
32 | Doutrinador | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [3.2] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
31 | Almirante Brown #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 26 | 0 | 0 | 7 | 0 |
30 | Almirante Brown #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 20 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | Almirante Brown #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.1] | 22 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | Almirante Brown #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [2] | 23 | 0 | 0 | 5 | 1 |
27 | Almirante Brown #4 | Giải vô địch quốc gia Argentina [3.2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |