42 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 24 | 3 | 0 |
41 | FC Vreewijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 31 | 4 | 0 |
40 | Sunderland City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 2 | 0 | 0 |
39 | Sunderland City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 4 | 1 | 0 |
38 | Sunderland City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 15 | 0 | 0 |
37 | Sunderland City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 8 | 1 | 0 |
36 | Sunderland City #2 | Giải vô địch quốc gia Anh [2] | 4 | 0 | 0 |
35 | FK Jurbarkas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 9 | 0 | 0 |
34 | FK Jurbarkas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 16 | 1 | 0 |
33 | FK Jurbarkas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 27 | 3 | 0 |
32 | FK Jurbarkas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 31 | 3 | 0 |
31 | FK Jurbarkas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 23 | 0 | 0 |
30 | FK Jurbarkas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 22 | 0 | 0 |
29 | FK Jurbarkas #3 | Giải vô địch quốc gia Litva | 20 | 1 | 0 |
28 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 18 | 0 | 0 |
27 | Groen-Wit '07 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 1 | 0 |