40 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 2 | 1 | 8 | 0 |
38 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 0 | 1 | 10 | 0 |
37 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 1 | 1 | 7 | 0 |
36 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 27 | 0 | 1 | 5 | 0 |
35 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 25 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 33 | 0 | 5 | 4 | 0 |
33 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 0 | 3 | 10 | 0 |
32 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 25 | 0 | 1 | 4 | 0 |
31 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 28 | 0 | 3 | 5 | 0 |
30 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 1 | 2 | 6 | 0 |
29 | FC Lilongwe #14 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
28 | Hertha BSC II | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Hertha BSC II | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |