40 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 10 | 0 | 0 |
39 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 10 | 0 | 0 |
38 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 16 | 0 | 0 |
37 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 16 | 0 | 0 |
36 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 14 | 0 | 0 |
35 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 21 | 15 | 0 | 0 |
34 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 12 | 0 | 0 |
33 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 14 | 0 | 0 |
32 | Rio de Janeiro #11 | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [4.3] | 39 | 26 | 0 | 0 |
31 | Penrith | Giải vô địch quốc gia Úc [3.1] | 37 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 23 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 20 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 23 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Mont-Doré | Giải vô địch quốc gia New Caledonia | 18 | 0 | 0 | 0 |