45 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 31 | 1 | 4 | 3 | 0 |
43 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 34 | 0 | 6 | 7 | 1 |
42 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 29 | 2 | 4 | 10 | 0 |
41 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 31 | 0 | 7 | 14 | 0 |
40 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 28 | 0 | 4 | 10 | 0 |
39 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 33 | 0 | 10 | 7 | 1 |
38 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 35 | 2 | 16 | 8 | 1 |
37 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 33 | 0 | 16 | 9 | 0 |
36 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 28 | 1 | 6 | 14 | 0 |
35 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 27 | 1 | 1 | 7 | 1 |
34 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 33 | 7 | 14 | 11 | 0 |
33 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 17 | 6 | 6 | 3 | 1 |
32 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 34 | 11 | 21 | 9 | 0 |
31 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 27 | 9 | 20 | 6 | 0 |
30 | Kuala Belait FC #17 | Giải vô địch quốc gia Vương quốc Bru-nây [2] | 42 | 8 | 18 | 9 | 1 |
29 | FC Rangers | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Rangers | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |