46 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | HNK Kaštela | Giải vô địch quốc gia Croatia | 31 | 31 | 0 | 1 | 0 |
44 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 31 | 46 | 0 | 0 | 0 |
43 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 61 | 0 | 0 | 0 |
42 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 55 | 2 | 2 | 0 |
41 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 36 | 59 | 0 | 2 | 0 |
40 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 46 | 2 | 5 | 0 |
39 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 37 | 48 | 0 | 2 | 0 |
38 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 32 | 41 | 2 | 3 | 0 |
37 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 41 | 0 | 1 | 0 |
36 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 52 | 1 | 0 | 0 |
35 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 35 | 0 | 0 | 0 |
34 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 39 | 36 | 0 | 1 | 0 |
33 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 38 | 42 | 1 | 0 | 0 |
32 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 27 | 15 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 20 | 5 | 0 | 0 | 0 |
30 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 25 | 3 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hacker | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |