46 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 9 | 0 | 1 | 2 | 0 |
45 | SFK *Lāčplēsis* | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.4] | 33 | 1 | 34 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 6 | 0 |
44 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 5 | 1 | 0 |
43 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 0 | 15 | 3 | 0 |
42 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 33 | 1 | 10 | 3 | 0 |
41 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 1 | 13 | 3 | 0 |
40 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 1 | 10 | 3 | 0 |
39 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 3 | 12 | 3 | 0 |
38 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 30 | 0 | 18 | 1 | 0 |
37 | Sendai #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 16 | 0 | 3 | 2 | 0 |
37 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Internacionālā Daugava FC | Giải vô địch quốc gia Croatia | 11 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Guizhou Honglong | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 12 | 0 | 1 | 3 | 0 |
35 | Navi Vutiselts | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 33 | 2 | 12 | 3 | 0 |
34 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Ulaanbaatar #23 | Giải vô địch quốc gia Mông Cổ | 53 | 6 | 27 | 6 | 0 |
31 | FC Cove | Giải vô địch quốc gia Benin | 33 | 4 | 16 | 8 | 0 |
30 | MARYFC | Giải vô địch quốc gia Bờ Biển Ngà [3.2] | 35 | 6 | 10 | 9 | 0 |
29 | Cape Coast | Giải vô địch quốc gia Ghana [3.2] | 27 | 8 | 13 | 4 | 0 |
29 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Sekondi Hasaacas Gold | Giải vô địch quốc gia Ghana | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |