37 | FC Dobele #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 30 | 2 | 5 | 8 | 0 |
36 | FC Dobele #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 31 | 0 | 3 | 13 | 0 |
35 | FC Dobele #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 32 | 1 | 11 | 12 | 0 |
34 | FC Dobele #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 32 | 1 | 15 | 8 | 2 |
33 | FC Dobele #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 28 | 1 | 16 | 12 | 0 |
32 | FC Dobele #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 33 | 4 | 12 | 9 | 0 |
31 | FC Dobele #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 33 | 1 | 5 | 1 | 0 |
30 | FC Dobele #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 25 | 0 | 7 | 6 | 0 |
29 | FC Dobele #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.5] | 16 | 0 | 3 | 6 | 0 |
29 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 9 | 0 | 2 | 2 | 0 |
28 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | STONED FC | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.9] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |