39 | Lima #28 | Giải vô địch quốc gia Peru [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 9 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Iquitos #6 | Giải vô địch quốc gia Peru [4.3] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 42 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Sainte-Rose | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |