46 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 14 | 6 | 0 | 0 | 0 |
45 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 34 | 22 | 2 | 3 | 0 |
44 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 35 | 24 | 2 | 0 | 0 |
43 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 32 | 28 | 1 | 1 | 0 |
42 | Saint George's #8 | Giải vô địch quốc gia Bahamas | 36 | 33 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Domagnano #10 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 25 | 6 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Domagnano #10 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 28 | 6 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Domagnano #10 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 6 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Domagnano #10 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 8 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Domagnano #10 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Domagnano #10 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Domagnano #10 | Giải vô địch quốc gia San Marino | 26 | 6 | 1 | 1 | 0 |
34 | FC Domagnano #10 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 27 | 12 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Domagnano #10 | Giải vô địch quốc gia San Marino [2] | 6 | 3 | 0 | 0 | 0 |
33 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 18 | 2 | 0 | 0 | 0 |
32 | MTU-FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.28] | 29 | 58 | 2 | 2 | 0 |
32 | 小麻喵和大花狗FC | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [2] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Asau | Giải vô địch quốc gia Tuvalu [3.1] | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Gyor #5 | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 24 | 4 | 0 | 1 | 0 |
27 | NK Zagreb #26 | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |