46 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 2 | 5 | 11 | 1 |
44 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 26 | 2 | 12 | 6 | 0 |
43 | FC Gikongoro #3 | Giải vô địch quốc gia Rwanda | 31 | 9 | 22 | 8 | 0 |
42 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 16 | 3 | 4 | 0 | 0 |
41 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 18 | 0 | 11 | 1 | 0 |
40 | FC Maalafato | Giải vô địch quốc gia Somalia | 20 | 5 | 12 | 0 | 0 |
39 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 24 | 1 | 5 | 2 | 0 |
37 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy [2] | 29 | 1 | 12 | 1 | 0 |
36 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26 | 0 | 4 | 1 | 0 |
35 | FC Kristiansand | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 0 | 2 | 5 | 0 |
34 | Kluczbork | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.3] | 31 | 8 | 43 | 4 | 0 |
33 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 21 | 0 | 2 | 1 | 0 |
32 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 24 | 0 | 6 | 5 | 0 |
31 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 20 | 0 | 3 | 4 | 0 |
30 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
29 | FC Riga #20 | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Andy | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |