46 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 10 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 20 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 22 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Giải vô địch quốc gia Libya | 15 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [3.2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 32 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Hsintien #4 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.2] | 48 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.1] | 26 | 0 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Taipei #27 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.7] | 8 | 0 | 0 | 1 | 1 |
28 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Pharmacy | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |