thứ hai tháng 7 30 - 06:00 | FC RageBull Jr | 0-2 | 0 | Giao hữu | RWB | | |
thứ bảy tháng 7 7 - 13:16 | FC Hsinli #3 | 0-5 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 7 6 - 13:28 | FC Taliao | 3-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 7 5 - 09:44 | Feretory of Souls | 1-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ ba tháng 7 3 - 13:51 | GER KLOSE | 1-1 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 7 2 - 13:36 | FC Chilung #5 | 5-3 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 7 1 - 13:34 | FC Taipei #10 | 1-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 6 30 - 10:22 | FC Kueishan #3 | 1-1 | 1 | Giao hữu | LB | | |
thứ tư tháng 5 16 - 14:46 | Goraku-bu | 2-0 | 0 | Giao hữu | CB | | |
thứ ba tháng 5 15 - 13:33 | FC Chilung #5 | 2-2 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ hai tháng 5 14 - 13:35 | FC Taliao | 1-4 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 5 13 - 13:45 | Feretory of Souls | 8-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 5 12 - 13:18 | 整编74师 | 2-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ sáu tháng 5 11 - 13:29 | GER KLOSE | 1-1 | 1 | Giao hữu | SB | | |
thứ năm tháng 5 10 - 13:38 | FC Kaohsiung #2 | 1-2 | 0 | Giao hữu | SB | | |
thứ tư tháng 5 9 - 13:47 | Taipower | 1-2 | 3 | Giao hữu | SB | | |
thứ bảy tháng 3 24 - 13:16 | FC Taipei #19 | 0-1 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ sáu tháng 3 23 - 13:28 | FC Hsintien | 0-0 | 1 | Giao hữu | DCB | | |
thứ năm tháng 3 22 - 14:34 | FC Huwei | 3-0 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ tư tháng 3 21 - 13:37 | FC Taipei #11 | 3-2 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
thứ ba tháng 3 20 - 14:32 | FC Kueishan #2 | 2-1 | 0 | Giao hữu | DCB | | |
thứ hai tháng 3 19 - 11:41 | FC Taipei #15 | 0-1 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 21:00 | Tacna | 2-1 | 3 | Giao hữu | DCB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 20:00 | Tacna | 3-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |
chủ nhật tháng 3 18 - 19:00 | Tacna | 5-0 | 3 | Giao hữu | SB | | |