46 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 2 | 0 | 1 | 0 |
43 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
42 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
39 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 1 | 1 | 0 | 0 |
38 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
37 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 18 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FK Namangan #2 | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FK Qo‘qon | Giải vô địch quốc gia Uzbekistan [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Dikhil #2 | Giải vô địch quốc gia Djibouti [2] | 34 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Waha | Giải vô địch quốc gia Kuwait [2] | 38 | 0 | 1 | 2 | 0 |
27 | SPL Michael Jackson | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 27 | 0 | 0 | 5 | 0 |