48 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 16 | 6 | 0 | 1 | 0 |
47 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 40 | 49 | 3 | 0 | 0 |
46 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 31 | 0 | 5 | 0 |
45 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 38 | 27 | 1 | 2 | 0 |
44 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 30 | 1 | 2 | 0 |
43 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 29 | 0 | 5 | 0 |
42 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 32 | 2 | 1 | 0 |
41 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 30 | 1 | 0 | 0 |
40 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 35 | 25 | 2 | 1 | 0 |
39 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 24 | 1 | 2 | 0 |
38 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 25 | 0 | 2 | 0 |
37 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 36 | 5 | 0 | 1 | 0 |
36 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 32 | 32 | 1 | 0 | 0 |
35 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 37 | 3 | 0 | 3 | 0 |
34 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 35 | 6 | 0 | 3 | 0 |
33 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor | 23 | 4 | 0 | 0 | 0 |
32 | Dili #9 | Giải vô địch quốc gia Đông Timor [2] | 36 | 14 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 21 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Noro #5 | Giải vô địch quốc gia Quần đảo Solomon | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |