Rene Bonhoeffer: Các trận đấu


Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ bảy tháng 7 7 - 09:24ca Sherbrooke1-30Giao hữuGK
thứ sáu tháng 7 6 - 14:24ca Iqaluit1-11Giao hữuGK
thứ năm tháng 7 5 - 09:44ca Calgary #24-13Giao hữuGK
thứ tư tháng 7 4 - 08:45ca Montréal #32-21Giao hữuGK
thứ ba tháng 7 3 - 09:37ca Winnipeg #32-13Giao hữuGK
thứ hai tháng 7 2 - 09:40ca Toronto #20-30Giao hữuGK
chủ nhật tháng 7 1 - 01:45ca Montréal #42-10Giao hữuGK
thứ bảy tháng 6 30 - 09:35ca Ottawa #83-13Giao hữuGK
thứ sáu tháng 6 29 - 22:33ca Abbotsford #21-23Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 16 - 09:23ca Tristeza Nao Tem Fim2-13Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 01:40ca Victoria3-00Giao hữuGK
thứ hai tháng 5 14 - 09:16ca Halifax Fire Department0-60Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 01:16ca Vancouver #50-33Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 09:30ca Winnipeg2-40Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 22:36ca Calgary Foothills3-43Giao hữuGK
thứ năm tháng 5 10 - 09:31ca Toronto1-40Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 9 - 14:17ca FC Taicang Jinlin3-31Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 8 - 09:37ca Montreal Impact0-50Giao hữuGK
chủ nhật tháng 3 25 - 09:34ca Chilliwack2-03Giao hữuGK
thứ bảy tháng 3 24 - 09:51ca Sherbrooke4-30Giao hữuGK
thứ sáu tháng 3 23 - 09:30ca Sault FC5-03Giao hữuGK
thứ năm tháng 3 22 - 01:47ca Calgary #20-13Giao hữuGK
thứ tư tháng 3 21 - 09:31ca Kitchener #23-03Giao hữuGK
thứ ba tháng 3 20 - 16:32ca Toronto #51-11Giao hữuGK
thứ hai tháng 3 19 - 09:18ca Ottawa #121-11Giao hữuGK