41 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 13 | 8 | 0 | 0 | 0 |
40 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 24 | 2 | 1 | 1 |
39 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 48 | 1 | 1 | 0 |
38 | Elbasan | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 30 | 2 | 2 | 0 |
37 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 35 | 25 | 1 | 1 | 0 |
36 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin | 14 | 2 | 0 | 0 | 0 |
35 | Cachambi CF | Giải vô địch quốc gia Bra-xin [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Tangier | Giải vô địch quốc gia Morocco | 51 | 4 | 1 | 3 | 0 |
32 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Sant Julià de Lòria #2 | Giải vô địch quốc gia Andorra [3.2] | 33 | 35 | 2 | 4 | 0 |
31 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Sporting Alto do Seixalinho #4 | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha [4.4] | 32 | 21 | 3 | 5 | 0 |
29 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Messina #2 | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |