48 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine [2] | 7 | 0 | 0 | 4 | 0 |
47 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 19 | 0 | 5 | 6 | 0 |
46 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 3 | 6 | 0 |
45 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 20 | 0 | 4 | 7 | 0 |
44 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 27 | 0 | 2 | 9 | 0 |
43 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 26 | 0 | 2 | 8 | 0 |
42 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 25 | 0 | 5 | 11 | 0 |
41 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 0 | 4 | 6 | 0 |
40 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 23 | 0 | 5 | 4 | 1 |
39 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 29 | 2 | 7 | 4 | 0 |
38 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 28 | 3 | 7 | 7 | 0 |
37 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 17 | 0 | 6 | 2 | 0 |
36 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 22 | 2 | 6 | 5 | 1 |
35 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 23 | 4 | 10 | 7 | 0 |
34 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 51 | 1 | 8 | 6 | 0 |
33 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 43 | 2 | 10 | 11 | 0 |
32 | Yatta | Giải vô địch quốc gia Palestine | 51 | 4 | 15 | 9 | 0 |
31 | AE Paralimni #4 | Giải vô địch quốc gia Đảo Síp [2] | 30 | 1 | 5 | 13 | 0 |
31 | MzxtbySeller | Giải vô địch quốc gia Macau | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | MzxtbySeller | Giải vô địch quốc gia Macau | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | MzxtbySeller | Giải vô địch quốc gia Macau | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | MzxtbySeller | Giải vô địch quốc gia Macau | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | MzxtbySeller | Giải vô địch quốc gia Macau | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |