46 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 5 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 33 | 2 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Nigersaurus | Giải vô địch quốc gia Niger | 26 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Willemstad #7 | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 14 | 0 | 0 | 2 | 0 |