43 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 30 | 2 | 23 | 17 | 0 |
42 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 28 | 2 | 23 | 13 | 0 |
41 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 31 | 3 | 16 | 12 | 0 |
40 | Hai Phong #28 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [3.1] | 23 | 1 | 11 | 7 | 0 |
39 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 22 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 5 | 9 | 0 |
37 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 1 | 14 | 7 | 0 |
36 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 36 | 1 | 13 | 4 | 0 |
35 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 35 | 0 | 5 | 3 | 0 |
34 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 33 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 3 | 6 | 0 |
32 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 0 | 2 | 1 | 0 |
31 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [2] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Khanh Hung #5 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |