47 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 26 | 1 | 0 | 6 | 0 |
45 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 32 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 38 | 1 | 0 | 5 | 0 |
43 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
42 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 1 |
36 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 38 | 0 | 0 | 4 | 0 |
33 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Urawa #2 | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản [3.1] | 57 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 24 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 33 | 0 | 0 | 8 | 0 |
27 | FC Amsterdam | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 15 | 0 | 0 | 4 | 0 |