45 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova | 16 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 17 | 7 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 |
41 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 28 | 6 | 1 | 1 | 0 |
40 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 12 | 3 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 12 | 3 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 8 | 2 | 1 | 0 | 0 |
35 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 23 | 13 | 3 | 0 | 0 |
33 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 18 | 11 | 2 | 0 | 0 |
32 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 28 | 25 | 4 | 0 | 0 |
31 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Comrat | Giải vô địch quốc gia Moldova [2] | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Znamya Truda | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [3.1] | 14 | 0 | 0 | 1 | 0 |