47 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Durrës #10 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 24 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 1 | 0 | 1 | 0 |
36 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 32 | 0 | 1 | 2 | 0 |
33 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | NK Pula #15 | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 33 | 3 | 0 | 4 | 1 |
32 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Biały Legion | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |