73 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 10 | 8 | 0 | 0 |
72 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 24 | 21 | 0 | 0 |
71 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 18 | 0 | 0 |
70 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 20 | 0 | 0 |
69 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 18 | 0 | 0 |
68 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 20 | 0 | 0 |
67 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 20 | 0 | 0 |
66 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 16 | 0 | 0 |
65 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 18 | 0 | 0 |
64 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 20 | 0 | 0 |
63 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 19 | 0 | 0 |
62 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 19 | 0 | 0 |
61 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 19 | 19 | 0 | 0 |
60 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 20 | 0 | 0 |
59 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 18 | 0 | 0 |
58 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 20 | 0 | 0 |
57 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 18 | 0 | 0 |
56 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 18 | 0 | 0 |
55 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 18 | 0 | 0 |
54 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 18 | 0 | 0 |
53 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 20 | 19 | 0 | 0 |
52 | Jwaneng Galaxy FC | Giải vô địch quốc gia Botswana | 21 | 21 | 0 | 0 |
51 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 19 | 0 | 0 |
50 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 18 | 0 | 0 |
49 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 17 | 0 | 0 |
48 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 19 | 0 | 0 |
47 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 18 | 0 | 0 |
46 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 21 | 17 | 0 | 0 |
45 | FC Dublin | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 20 | 15 | 0 | 0 |