44 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 5 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 10 | 0 | 1 | 0 | 0 |
40 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 23 | 0 | 2 | 3 | 1 |
37 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 15 | 0 | 0 | 3 | 0 |
36 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 10 | 0 | 1 | 2 | 0 |
32 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 12 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 23 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | FC Blantyre #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 11 | 0 | 0 | 2 | 0 |