56 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 17 | 6 | 0 | 0 |
55 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 12 | 0 | 0 |
54 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 14 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 0 | 0 |
53 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 14 | 0 | 0 |
52 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28 | 13 | 0 | 0 |
51 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 14 | 0 | 0 |
50 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 18 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 1 | 1 |
49 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 12 | 0 | 0 |
48 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 13 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 0 | 0 |
47 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 13 | 0 | 0 |
46 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 14 | 0 | 0 |
45 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 17 | 0 | 0 |
44 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29 | 9 | 1 | 0 |
43 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 30 | 11 | 0 | 0 |
42 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 27 | 11 | 0 | 0 |
41 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 14 | 7 | 0 | 0 |
40 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 19 | 14 | 0 | 0 |
38 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 10 | 0 | 0 |
37 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 |
36 | ЦСКА МОСКВА 29 | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga | 30 | 5 | 0 | 0 |
35 | FC Lucena #3 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 38 | 8 | 0 | 0 |
34 | Hurrigames RockStars | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 47 | 10 | 2 | 0 |
34 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 0 |
33 | AC Flaygons | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 63 | 15 | 0 | 0 |
32 | Barossi Hungária FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [4.4] | 55 | 17 | 0 | 0 |
31 | FC Melekeok #9 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 7 | 0 | 0 |
30 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 10 | 0 | 0 | 0 |
30 | Savave | Giải vô địch quốc gia Tuvalu | 10 | 0 | 0 | 0 |