46 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 23 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
43 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.3] | 42 | 2 | 0 | 0 | 0 |
40 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 41 | 3 | 2 | 1 | 0 |
39 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 40 | 0 | 1 | 0 | 0 |
36 | Meaux | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 27 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 39 | 1 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Wohlen | Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
27 | B_L_A | Giải vô địch quốc gia Bỉ [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |