49 | Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 16 | 1 | 0 | 0 | 0 |
48 | Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
46 | Chudand | Giải vô địch quốc gia Tajikistan [2] | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 2 | 2 | 1 | 0 |
43 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 28 | 4 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Diyarb Najm | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 31 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 26 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | Al-Mahdiyah | Giải vô địch quốc gia Tunisia | 41 | 2 | 0 | 2 | 0 |
30 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FC Lomé #8 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 33 | 1 | 0 | 3 | 0 |
27 | Southampton FC | Giải vô địch quốc gia Ghana [2] | 14 | 0 | 0 | 3 | 0 |