49 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
48 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
47 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
45 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
43 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland [2] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 38 | 0 | 0 | 1 | 0 |
40 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Tallaght #2 | Giải vô địch quốc gia Cộng hòa Ireland | 28 | 1 | 0 | 2 | 0 |
38 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 38 | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 34 | 1 | 0 | 0 | 0 |
35 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 28 | 0 | 0 | 5 | 1 |
34 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 39 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 35 | 0 | 0 | 4 | 0 |
32 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 57 | 1 | 0 | 8 | 0 |
31 | Plainfaing FC | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | AC Ughina | Giải vô địch quốc gia Luxembourg | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |