47 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 23 | 1 | 7 | 7 | 1 |
46 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 30 | 3 | 2 | 8 | 0 |
45 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 29 | 1 | 12 | 9 | 2 |
44 | FC Kinkala #2 | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 24 | 2 | 10 | 17 | 0 |
43 | Ternana fc | Giải vô địch quốc gia Italy [4.1] | 11 | 1 | 3 | 0 | 0 |
42 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.1] | 18 | 0 | 3 | 5 | 0 |
41 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 35 | 0 | 11 | 7 | 1 |
40 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 37 | 0 | 8 | 14 | 0 |
39 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 33 | 3 | 13 | 13 | 0 |
38 | Atletico Motril | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [3.2] | 32 | 0 | 12 | 3 | 0 |
37 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 28 | 0 | 3 | 4 | 1 |
36 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 31 | 1 | 1 | 10 | 0 |
35 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 33 | 0 | 3 | 2 | 0 |
34 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 34 | 1 | 6 | 4 | 0 |
33 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein | 35 | 0 | 3 | 4 | 0 |
32 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 37 | 3 | 8 | 9 | 0 |
31 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 44 | 2 | 12 | 10 | 0 |
30 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 40 | 1 | 10 | 6 | 0 |
29 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 45 | 0 | 2 | 5 | 0 |
28 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [3.2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Ruggell | Giải vô địch quốc gia Liechtenstein [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Burkina Faso Tingfeng | Giải vô địch quốc gia Burkina Faso | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |