48 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 25 | 0 | 0 | 2 | 1 |
45 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
44 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 26 | 1 | 1 | 7 | 0 |
43 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 31 | 3 | 6 | 9 | 1 |
42 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 35 | 3 | 8 | 9 | 0 |
41 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [2] | 35 | 0 | 4 | 11 | 1 |
40 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 30 | 0 | 9 | 4 | 0 |
39 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 36 | 2 | 14 | 9 | 0 |
38 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 30 | 2 | 8 | 9 | 0 |
37 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 39 | 1 | 11 | 8 | 0 |
36 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 35 | 6 | 19 | 12 | 1 |
35 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 37 | 9 | 34 | 9 | 0 |
34 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 36 | 8 | 30 | 10 | 0 |
33 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 36 | 8 | 33 | 9 | 0 |
32 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 35 | 12 | 34 | 9 | 1 |
31 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 35 | 9 | 28 | 12 | 0 |
30 | CS Lamadelaine | Giải vô địch quốc gia Luxembourg [3.2] | 35 | 9 | 28 | 8 | 1 |
29 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 22 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Groland | Giải vô địch quốc gia Pháp [2] | 16 | 0 | 0 | 4 | 0 |