45 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 12 | 4 | 0 | 1 | 0 |
44 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 20 | 6 | 0 | 0 | 0 |
43 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 23 | 5 | 0 | 0 | 0 |
42 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 21 | 9 | 0 | 1 | 0 |
41 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 10 | 0 | 2 | 0 |
40 | Wolni Kłaj | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 30 | 22 | 1 | 0 | 0 |
39 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 29 | 34 | 1 | 0 | 0 |
38 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 31 | 24 | 0 | 0 | 0 |
37 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 12 | 0 | 0 | 0 |
36 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 25 | 9 | 0 | 0 | 0 |
35 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 27 | 12 | 0 | 0 | 0 |
34 | 重庆红岩 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.3] | 14 | 3 | 0 | 0 | 0 |
34 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 1 | 0 | 0 | 0 |
29 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | 九命玄喵 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |