47 | Lizio | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 3 | 0 | 0 | 0 |
46 | Lizio | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 36 | 0 | 1 | 0 |
45 | Lizio | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.2] | 32 | 0 | 0 | 0 |
44 | Hyperion | Giải vô địch quốc gia Kosovo | 33 | 1 | 1 | 0 |
43 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 27 | 0 | 0 | 0 |
42 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 1 | 0 |
41 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 1 | 0 |
40 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 1 | 0 |
39 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.2] | 36 | 0 | 0 | 0 |
38 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.2] | 36 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 31 | 0 | 5 | 0 |
36 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 14 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 12 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC liptov team | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 36 | 0 | 6 | 0 |
34 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 2 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 20 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 22 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 22 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 20 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 22 | 0 | 4 | 0 |
27 | FC Banja Luka #3 | Giải vô địch quốc gia Bosnia and Herzegovina | 12 | 0 | 5 | 0 |