36 | Swarzedz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 28 | 1 | 7 | 8 | 0 |
35 | Swarzedz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.8] | 27 | 0 | 4 | 10 | 0 |
34 | Swarzedz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 27 | 1 | 7 | 7 | 2 |
33 | Swarzedz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 29 | 1 | 5 | 5 | 0 |
32 | Swarzedz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 26 | 2 | 11 | 12 | 0 |
31 | Swarzedz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [5.6] | 19 | 0 | 6 | 3 | 0 |
31 | FC Riga #40 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.5] | 19 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Liepaja #18 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.30] | 31 | 1 | 6 | 10 | 1 |
29 | FC Riga #40 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.12] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Riga #40 | Giải vô địch quốc gia Latvia [7.26] | 13 | 0 | 0 | 3 | 0 |