49 | FC Arad #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 24 | 6 | 19 | 1 | 0 |
48 | FC Arad #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 8 | 24 | 5 | 0 |
47 | FC Arad #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 34 | 8 | 33 | 0 | 0 |
46 | FC Arad #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 33 | 9 | 37 | 3 | 0 |
45 | FC Arad #5 | Giải vô địch quốc gia Romania [4.1] | 14 | 7 | 11 | 0 | 0 |
45 | HŠK ZRINJSKI Mostar | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.2] | 7 | 0 | 4 | 1 | 0 |
44 | HŠK ZRINJSKI Mostar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 23 | 1 | 4 | 2 | 0 |
43 | HŠK ZRINJSKI Mostar | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 30 | 0 | 16 | 1 | 0 |
42 | HŠK ZRINJSKI Mostar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 33 | 0 | 13 | 3 | 0 |
41 | HŠK ZRINJSKI Mostar | Giải vô địch quốc gia Croatia [3.1] | 28 | 2 | 19 | 13 | 0 |
40 | HŠK ZRINJSKI Mostar | Giải vô địch quốc gia Croatia [2] | 29 | 1 | 8 | 13 | 0 |
39 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 30 | 1 | 6 | 3 | 0 |
38 | FC Kula | Giải vô địch quốc gia Serbia | 18 | 0 | 2 | 5 | 0 |
38 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 5 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | VVHS | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 19 | 0 | 2 | 2 | 0 |
36 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 11 | 0 | 7 | 2 | 0 |
35 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 12 | 0 | 9 | 3 | 1 |
34 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 21 | 0 | 6 | 3 | 0 |
32 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Katta | Giải vô địch quốc gia Curaçao | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |