43 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 15 | 2 | 1 | 0 |
42 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 7 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 1 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 21 | 3 | 0 | 0 |
35 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 21 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 22 | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 15 | 3 | 0 | 0 |
32 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 16 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 40 | 2 | 0 | 0 |
30 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 39 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Ngerulmud #6 | Giải vô địch quốc gia Palau [3.1] | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Sigatoka #2 | Giải vô địch quốc gia Fiji [2] | 15 | 0 | 0 | 0 |